Từ "cần vụ" trong tiếng Việt là một danh từ, được cấu thành từ hai phần: "cần" và "vụ". "Cần" có nghĩa là chịu khó, cần cù, còn "vụ" mang nghĩa là việc, công việc. Khi ghép lại, "cần vụ" chỉ những nhân viên giúp đỡ trong các công việc vặt vãnh, thường là trong sinh hoạt của những cán bộ hoặc người có chức vụ cao trong tổ chức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi được làm cần vụ cho đồng chí, tôi cũng thích."
Câu nâng cao: "Trong những buổi họp quan trọng, cần vụ thường phải chuẩn bị tài liệu và đồ uống cho các lãnh đạo."
Các cách sử dụng khác:
"Cần vụ" có thể được dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cần vụ hành chính" (nhân viên giúp việc trong lĩnh vực hành chính).
Có thể dùng trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ: "Mình là cần vụ của bạn trong bữa tiệc tối nay." (Tôi sẽ giúp bạn trong các công việc nhỏ khi tổ chức bữa tiệc.)
Phân biệt với từ gần giống:
Phục vụ: Là từ chỉ việc cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ ai đó, không nhất thiết phải là công việc vặt.
Trợ lý: Là người hỗ trợ một cách chuyên nghiệp hơn và thường có trách nhiệm cao hơn so với "cần vụ".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Người giúp việc: Đối với các công việc trong gia đình.
Nhân viên: Những người làm việc trong một tổ chức, nhưng không nhất thiết phải là "cần vụ".
Lưu ý: